MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm 990 Adventure R Baja |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 75°V-Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 999.8 Cc / 60.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101 X 62.4Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooling |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5;1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Electronic Fuel Injection Ems |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Motorex, Sae 10W-50 |
Ống Xả (Exhaust) | Twin Stainless Steel Silencer With Regulated Catalytic Converter |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Contactless, Controlled, Fully Electronic Ignition System With Digital Ignition Timing Adjustment |
Ắc Quy (Battery) | 12 V/11.2 Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 116 Hp / 85 Kw @ 9000 Pm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 100 Nm / 73.8 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc Hydraulically Operated, |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, X-Ring 5/8 X 5/16" |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | 35:67 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 16:42 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Cromoly Spaced Frame. Powered Coated |
Handlebar | Aluminium, Tapered, Ø 28/22 Mm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 48Mm Wp Usd Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 248 Mm / 9.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp-Pds Rear Shock, Hydraulic Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 248 Mm / 9.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Brembo Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Brembo Disc 1 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 2.15 X 21''; |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 4.25 X 18'' |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 -R18 |
Steering Head Angle | 63.4° |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.6° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 119 Mm / 4.68 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1570 Mm / 61.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 895 Mm / 35.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 296 Mm / 11.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 207 Kg / 456.34 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19.5 Litres / 5.8 Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 17.2 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 12.0 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 210.7 Km/H |