Thông số KTM 990 SUPER DUKE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KTM 990 SUPER DUKE

  • Thương hiệu: KTM
  • Model: 990 SUPER DUKE
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 88 kw / 120 hp @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2012
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18.5 litres / 4.8 gal

Thông số chi tiết - KTM 990 SUPER DUKE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ktm 990 Super Duke
Năm Sản Xuất (Year)2012
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 75°V-Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)999.8 Cc / 60.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)101 X 62.4Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooling,
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry-Sump Lubrication With 2 Rotor Pumps
Ống Xả (Exhaust)2 X Premium Steel With Three-Way-Catalyser
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection  / Electric
Hệ Thống Điện (Ignition)Contactless, Controlled, Fully Electronic Ignition System With Digital Ignition Timing Adjustment
Ắc Quy (Battery)12 V/11.2 Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)88 Kw / 120 Hp @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)100 Nm @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc Clutch, Operated Hydraulically
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, X-Ring 5/8 X 5/16"
Truyền Động Chính (Primary Drive)35:67
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)16:38
Khung Xe (Frame)Chromium-Molybdenum Trellis Frame, Powder-Coated Subframe Aluminium Handlebar Aluminium Ø 28/22 Mm (1.89"), Tapered
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)48Mm Wp Upside Down Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)135 Mm / 5.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Wp Shock, Fully Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)160 Mm / 6.3 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)103 Mm / 4.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1438 Mm / 56.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)855 Mm / 33.6 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)165 Mm / 6.4 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)186 Kg / 410 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18.5 Litres / 4.8 Gal

Hình Ảnh - KTM 990 SUPER DUKE


KTM 990 SUPER DUKE - cauhinhmay.com

KTM 990 SUPER DUKE - cauhinhmay.com