Thông số KTM 990 SUPERMOTO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KTM 990 SUPERMOTO

  • Thương hiệu: KTM
  • Model: 990 SUPERMOTO
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 114.hp / 83.2 kw) @ 4000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2010
  • Top speed: 229.8 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 3.9 gal

Thông số chi tiết - KTM 990 SUPERMOTO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ktm 990 Supermoto
Năm Sản Xuất (Year)2010
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 75°V-Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)999.8 Cc / 60.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)101 X 62.4Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooling
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry-Sump Lubrication With 2 Rotor Pumps
Ống Xả (Exhaust)2 X Premium Steel With Three-Way-Catalyser
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection  / Electric
Hệ Thống Điện (Ignition)Contactless, Controlled, Fully Electronic Ignition System With Digital Ignition Timing Adjustment
Ắc Quy (Battery)12 V/11.2 Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)114.Hp / 83.2 Kw) @ 4000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)97.Nm / / 71.5 Ft/Lb @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc Clutch, Operated Hydraulically
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain.
Khung Xe (Frame)Tubular Space Frame Made From Chrome Molybdenum Steel, Powder-Coated
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)48Mm Wp Usd Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)160 Mm / 6.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Wp Shock, Fully Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)180 Mm / 7.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 305Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.4°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)109 Mm / 4.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1505 Mm / 59.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)875 Mm  / 34.45 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)195 Mm / 7.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)192 Kg / 423 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 3.9 Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)17.2 Km/Lit
Standing ¼ Mile11.5 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)229.8 Km/H

Hình Ảnh - KTM 990 SUPERMOTO


KTM 990 SUPERMOTO - cauhinhmay.com

KTM 990 SUPERMOTO - cauhinhmay.com