MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm 990 Supermoto |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 75°V-Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 999.8 Cc / 60.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101 X 62.4Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooling |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry-Sump Lubrication With 2 Rotor Pumps |
Ống Xả (Exhaust) | 2 X Premium Steel With Three-Way-Catalyser |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection / Electric |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Contactless, Controlled, Fully Electronic Ignition System With Digital Ignition Timing Adjustment |
Ắc Quy (Battery) | 12 V/11.2 Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 114.Hp / 83.2 Kw) @ 4000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 97.Nm / / 71.5 Ft/Lb @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc Clutch, Operated Hydraulically |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain. |
Khung Xe (Frame) | Tubular Space Frame Made From Chrome Molybdenum Steel, Powder-Coated |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 48Mm Wp Usd Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 160 Mm / 6.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Shock, Fully Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 180 Mm / 7.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 305Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.4° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 109 Mm / 4.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1505 Mm / 59.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 875 Mm / 34.45 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 195 Mm / 7.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 192 Kg / 423 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.9 Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 17.2 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 11.5 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 229.8 Km/H |