Thông số KTM 990 SUPERMOTO T - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KTM 990 SUPERMOTO T

  • Thương hiệu: KTM
  • Model: 990 SUPERMOTO T
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 116 hp / 85 kw @ 9000 pm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2013
  • Top speed: 222.0 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 5.0 gal

Thông số chi tiết - KTM 990 SUPERMOTO T


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ktm 990 Supermoto T
Năm Sản Xuất (Year)2013
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 75°V-Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)999.8 Cc / 60.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)101 X 62.4Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooling,
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry-Sump Lubrication With 2 Rotor Pumps
Ống Xả (Exhaust)2 X Premium Steel With Three-Way-Catalyser
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Keihin Ems With Fpt Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Contactless, Controlled, Fully Electronic Ignition System With Digital Ignition Timing Adjustment
Ắc Quy (Battery)12 V/11.2 Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)116 Hp / 85 Kw @ 9000 Pm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)97.Nm / / 71.5 Ft/Lb @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc Clutch, Operated Hydraulically
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain  5/8 X 5/16" X Ring
Khung Xe (Frame)Tubular Chromoly Space Frame Powered Coated.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)48Mm Wp Usd Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)160 Mm / 6.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Wp Shock, Fully Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)180 Mm / 7.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 305Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Steering Head Angle65.6°
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.4°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)109 Mm / 4.3 In
Wheel Base1505 Mm / 59.2 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)195 Mm /  7.68 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)855 Mm / 33.9
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)196.0 Kg / 432.1 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 5.0 Gal
Standing ¼ Mile12.3 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)222.0 Km/H

Hình Ảnh - KTM 990 SUPERMOTO T


KTM 990 SUPERMOTO T - cauhinhmay.com

KTM 990 SUPERMOTO T - cauhinhmay.com

KTM 990 SUPERMOTO T - cauhinhmay.com

KTM 990 SUPERMOTO T - cauhinhmay.com