Thông số KTM COMET 125 RS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KTM COMET 125 RS

  • Thương hiệu: KTM
  • Model: COMET 125 RS
  • Năm Sản Xuất: 1976
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 12.4 kw / 17 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1976
  • Top speed: 120 km/h / 74.6 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75 x 17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.00 x 17
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9.5 l / 2.5 us gal / 2.1 imp gal

Thông số chi tiết - KTM COMET 125 RS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ktm Comet 125 Rs
Năm Sản Xuất (Year)1976
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, Two Stroke
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.57 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)54 X 54 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.8:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)12.4 Kw / 17 Hp @ 7500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Shocks Springs
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)2.75 X 17
Lốp Sau (Rear Tyre)3.00 X 17
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)111 Kg / 245 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9.5 L / 2.5 Us Gal / 2.1 Imp Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)120 Km/H / 74.6 Mph

Hình Ảnh - KTM COMET 125 RS


KTM COMET 125 RS - cauhinhmay.com

KTM COMET 125 RS - cauhinhmay.com

KTM COMET 125 RS - cauhinhmay.com