MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm Freeride 250R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 - |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66.4 X 72 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburettor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Contactless, Controlled, Fully Electronic Ignition System With Digital Ignition Timing Adjustment, Type Kokusan |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | Na |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | Na |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc Clutch, Brembo Hydraulics |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Claw Shifted |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain 5/8 X 1/4" X Ring |
Primary Ratio | 26:72 |
Khung Xe (Frame) | Perimeter Steel-Aluminium Composite Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp Suspension4357 Mxma |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 250 Mm / 9.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp-Pds Shock Absorber, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 280 Mm / 11.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/90-19 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23.0° |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1418 Mm / 55.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 915 Mm / 36.0 In |
Steering Head Angle | 67° |
Ground Clarence | 325 Mm / 12.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 92.5 Kg / 204 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.0 Litres / 1.85 Us Gal |