MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm Freeride 350 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 - 17 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder. Dohc With Finger Followers, 4 Valve Per Cylinder, |
Dung Tích (Capacity) | 349 Cc / 21.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 57.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Efi, Flow Restrictor 42 Mm |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Contact Less, Controlled, Fully Electronic Ignition System With Digital Ignition Timing Adjustment |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | Na |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | Na |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc Clutch, Brembo Hydraulics |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Claw Shifted |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain 5/8 X 1/4" X Ring |
Primary Ratio | 24:73 |
Khung Xe (Frame) | Perimeter Steel-Aluminium Composite Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp Suspension4357 Mxma |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 250 Mm / 9.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp-Pds Shock Absorber, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 280 Mm / 10.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/90-19 |
Steering Head Angle | 67° |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1428 Mm / 56.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 915 Mm / 35.2 In |
Ground Clarence | 325 Mm / 12.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 101 Kg / 222.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 5.5 Litres / 1.22 Us Gal |