MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm Lc4 690 Rally Replica |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder. Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 690 Cc / 39.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 102 X 80 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.8;1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Dc Ecu |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 80.2 Hp / 59 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 75 Nm / 7.65 Kg-M @ 6750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc Hydraulically Operated, |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 48Mm Wp Usd Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Monoshock With Pro-Lever Linkage |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 310 Mm / 12.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/80 -R21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80 -R18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 28° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 120 Mm / 4.7 In |
Wheel Base | 1535 Mm / 60.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 960 Mm / 38.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 320 Mm / 12.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 162 Kg / 357 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 205 Kg / 452 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 36 Litres / 9.5 Gal |