Thông số KTM LC8 950 RALLY - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KTM LC8 950 RALLY

  • Thương hiệu: KTM
  • Model: LC8 950 RALLY
  • Năm Sản Xuất: 2002
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 102 hp / 74.4 kw @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2002-03
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/80-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 25 litres / 6.6 gal

Thông số chi tiết - KTM LC8 950 RALLY


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ktm Lc8 950 Rally
Năm Sản Xuất (Year)2002-03
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 75°V-Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)942 Cc / 57.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X 60 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooling
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Constant-Pressure Carburetor Æ 43Mm
Hệ Thống Điện (Ignition)Denso Battery Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)102 Hp / 74.4 Kw @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)97 Nm / 71.5 Lb-Ft @ 6000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Wp Usd Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)300 Mm / 11.8 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Wp Monoshock
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm Discs  2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc  2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-21
Lốp Sau (Rear Tyre)140/80-18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)198 Kg / 436.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)25 Litres / 6.6 Gal

Hình Ảnh - KTM LC8 950 RALLY


KTM LC8 950 RALLY - cauhinhmay.com

KTM LC8 950 RALLY - cauhinhmay.com