MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm Rc 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc With Finger Followers, 4 Valves (Four Stroke, Single Cylinder,
Dohc With Finger Followers, 4 Valves) |
Dung Tích (Capacity) | 124.7 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 58 X 47.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Bosch Injection |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Ems | Bosch Ems |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 20 Hp / 15 Kw |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 12
Nm / 8.85 Lb-Ft |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc Clutch / Mechanically Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | 520 X-Ring |
Khung Xe (Frame) | Steel Trellis Frame, Powder Coated |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Usd Wp Apex 43 |
Font Wheel Travel | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Apex - Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320 Mm Disc, 4
Piston Radial Fixed Calliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230 Mm Disc, Single-Piston Floating Calliper (Single 230 Mm Disc,
Single-Piston Floating Calliper) |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Bosch 9.1 Mb Two Channel Abs (Supermoto Abs) |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70 -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60 17 |
Steering Head Angle | 66.5 ° |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 824 Mm / 32.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 158 Mm / 6.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 147 Kg / 324 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.7 Liters / 3.6 Us Gal |