Thông số KTM RC 200 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KTM RC 200

  • Thương hiệu: KTM
  • Model: RC 200
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 25.4 hp / 19 kw @ 10000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2022 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 95/75-r17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 115/75-r17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.7 litres / 3.6 us gal

Thông số chi tiết - KTM RC 200


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ktm Rc 200
Năm Sản Xuất (Year)2022 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder. Dohc With Finger Followers, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)199.5 Cc / 12.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72 X 49 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)14.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Bosch Injection
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
EmsBosch Ems
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)25.4 Hp / 19 Kw @ 10000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)14 Lb-Ft / 19.5 Nm @ 8000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc Clutch, Mechanically Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, 520 X‑Ring
Khung Xe (Frame)Steel Trellis Frame, Powder-Coated (Steel Trellis Frame, Powder-Coated)
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Wp Apex 43
Font Wheel Travel120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Wp Apex Monoshock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)150 Mm / 5.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320 Mm Disc, Four-Piston Radial Fixed Calliper (Single 320 Mm Disc, Four-Piston Radial Fixed Calliper)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 230 Mm Disc, Single-Piston Floating Calliper (Single 230 Mm Disc, Single-Piston Floating Calliper)
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Bosch 9.1 Mb Two Channel Abs (Supermoto Abs)
Lốp Trước (Front Tyre)95/75-R17
Lốp Sau (Rear Tyre)115/75-R17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)66.8 °
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)100 Mm / 3.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)824 Mm / 32.4 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)158 Mm / 6.2 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)151 Kg / 332.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.7 Litres / 3.6 Us Gal

Hình Ảnh - KTM RC 200


KTM RC 200 - cauhinhmay.com

KTM RC 200 - cauhinhmay.com

KTM RC 200 - cauhinhmay.com

KTM RC 200 - cauhinhmay.com

KTM RC 200 - cauhinhmay.com

KTM RC 200 - cauhinhmay.com

KTM RC 200 - cauhinhmay.com