MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm Rc 200 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder.
Dohc With Finger Followers, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 199.5 Cc / 12.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 49 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 14.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Bosch Injection |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Ems | Bosch Ems |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 25.4 Hp / 19 Kw @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 14 Lb-Ft / 19.5 Nm @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc Clutch, Mechanically Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 520 X‑Ring |
Khung Xe (Frame) | Steel Trellis Frame, Powder-Coated (Steel Trellis Frame,
Powder-Coated) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp Apex 43 |
Font Wheel Travel | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Apex Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320 Mm Disc, Four-Piston Radial Fixed Calliper (Single 320 Mm Disc,
Four-Piston Radial Fixed Calliper) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230 Mm Disc, Single-Piston Floating Calliper (Single 230 Mm Disc,
Single-Piston Floating Calliper) |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Bosch 9.1 Mb Two Channel Abs (Supermoto Abs) |
Lốp Trước (Front Tyre) | 95/75-R17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 115/75-R17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 66.8 ° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 100 Mm / 3.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 824 Mm / 32.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 158 Mm / 6.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 151 Kg / 332.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.7 Litres / 3.6 Us Gal |