MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm Rc 250Se |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder. Dohc With Finger Followers, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 248.8 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 61.1 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 14.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Bosch Injection |
Engine Lubrication | Forced Oil Lubrication With 2 Eaton Pumps |
Ignition System | Contactless, Controlled, Fully Electronic Ignition System With Digital Ignition Timing Adjustment |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 32 Hp / 24 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 24 Nm / 17.7 Lb-Ft @ 7250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc Clutch / Mechanically Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain 5/8 X 1/4 X‑Ring |
Primary Gear Ratio | 30:80 |
Secondary Gear Ratio | 15:45 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Space Frame Made From Steel, Powder-Coated |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp Suspension Up Side Down |
Font Wheel Travel | 125 Mm / 4.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 95/75-R17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 115/75-R17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 65 ° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 100 Mm / 3.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1210 Mm / 47.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 179 Mm / 7.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 147.0 Kg / 324 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 Liters / 2.6 Gal |