Thông số KTM RC8 1190 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KTM RC8 1190

  • Thương hiệu: KTM
  • Model: RC8 1190
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 113 kw / 152.2 hp @10000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2010
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16.5 litres / 3.5 gal

Thông số chi tiết - KTM RC8 1190


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ktm Rc8 1190
Năm Sản Xuất (Year)2010
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 75°V-Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1148 Cc / 70.05 Cu-Un
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)103 X 69 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooling
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.5 :1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Pressure Lubrication With 3 Eaton Pumps
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel Underfloor Silencer With Regulated Catalytic Converter
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Injection. Keihin Efi With Ept (Electric Power Throttle)
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)113 Kw / 152.2 Hp @10000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)120.Nm / 12.2 Kgf-M / 88.5 Ft.Lbs @ 8000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc Clutch, Operated Hydraulically
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain 5/8 X 5/16" X Ring
Khung Xe (Frame)Chromium-Molybdenum Trellis Frame, Powder-Coated. Subframe: Aluminium 7020.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Wp Upside Down Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Wp Shock, Fully Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)125 Mm / 4.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/55 Zr17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1430 Mm / 56.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)805 Mm / 31.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)110 Mm / 4.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)184.0 Kg / 405.7 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16.5 Litres / 3.5 Gal
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)In Moto

Hình Ảnh - KTM RC8 1190


KTM RC8 1190 - cauhinhmay.com

KTM RC8 1190 - cauhinhmay.com

KTM RC8 1190 - cauhinhmay.com