MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm Rc8 1190 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 75°V-Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1148 Cc / 70.05 Cu-Un |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 103 X 69 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooling |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5 :1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Pressure Lubrication With 3 Eaton Pumps |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel Underfloor Silencer With Regulated Catalytic Converter |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Injection. Keihin Efi With Ept (Electric Power Throttle) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 113 Kw / 152.2 Hp @10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 120.Nm / 12.2 Kgf-M / 88.5 Ft.Lbs @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc Clutch, Operated Hydraulically |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain 5/8 X 5/16" X Ring |
Khung Xe (Frame) | Chromium-Molybdenum Trellis Frame, Powder-Coated. Subframe: Aluminium 7020. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Wp Upside Down Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Shock, Fully Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 125 Mm / 4.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55 Zr17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 805 Mm / 31.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 110 Mm / 4.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 184.0 Kg / 405.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16.5 Litres / 3.5 Gal |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | In Moto |