MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm Rc8R 1190 Akrapovic Replica Idm |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 75°V-Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1195 Cc / 73.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 105 X 69 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooling |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.5 :1 |
Lubrication Pressure | Lubrication With 3 Eaton Pumps |
Fuel Mixture Generation | Keihin Efi (Throttle Body 52 Mm (2.05")) Control 4 V/Dohc |
Motor Management | Keihin Ems |
Engine Lubrication Motorex | , Sae 10W-50 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 167.6 Hp / 122.4 Kw) @ 10250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 12.5 Kgf-M / 90.7 Ft.Lbs @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc Clutch, Operated Hydraulically |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | 17:37 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | 40:76 |
Khung Xe (Frame) | Chromium-Molybdenum Trellis Frame, Powder-Coated Subframe Aluminium |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Wp Upside Down Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Shock, Fully Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 125 Mm / 4.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55 Zr17 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 97 Mm / 3.82 In |
Wheel Base | 1425 Mm / 56.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 805 Mm / 825 Mm |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 110 Mm / 4.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 182 Kg / 405.23 Lb (No Fuel) |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16.5 Litres / 3.5 Gal |
Standing ¼ Mile | 10.8 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 271.4 Km/H |
Reviews | 1000Ps |