MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm Rc8R 1190 Track |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 75°V-Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1195 Cc / 73.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 105 X 69 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooling |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.5 :1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Pressure Lubrication With 3 Eaton Pumps |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Efi Throttle Body 52 Mm |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Contactless, Controlled, Fully Electronic Ignition System With Digital Ignition Timing Adjustment |
Staring | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 129 Kw / 175 Hp @ 10250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 127 Nm / 93.6 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Hydraulic Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed Claw Shifted |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain 5/8 X 5/16" X Ring |
Primary Gear Ratio | 40:76 |
Secondary Gear Ratio | 17:37 |
Khung Xe (Frame) | Chromium-Molybdenum Trellis Frame, Powder-Coated Subframe Aluminium Handlebar Aluminium Stump Handlebar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Wp Upside Down Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Shock, Fully Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 125 Mm / 4.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55 Zr17 |
Main Silencer | Stainless Steel Underfloor Silencer With Regulated Catalytic Converter |
Steering Head Angle | 66.7° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 97 Mm / 3.82 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1425 Mm / 56.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 805 Mm - 825 Mm / 31.69In - 32.48In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 110 Mm / 4.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 186.0 Kg / 410.1 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16.5 Litres / 4.3 Gal |