Thông số KYMCO AGILITY 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KYMCO AGILITY 125

  • Thương hiệu: KYMCO
  • Model: AGILITY 125
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 6.9 kw / 9.25 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-12
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70-12
  • Hộp Số (Transmission): cv, automatic
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 4.9 l / 1.3 us gal

Thông số chi tiết - KYMCO AGILITY 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kymco Agility 125
Năm Sản Xuất (Year)2015 -
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, Sohc, 4-Stroke
Dung Tích (Capacity)125 Cc / 7.6 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)52.4 X 57.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Forced Air Cooled
Ống Xả (Exhaust)1-Into-1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Keihin 37 Mm Carburetor
Khởi Động (Starting)Electric/Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)6.9 Kw / 9.25 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)9.1 Nm / 0.92 Kgf-M / 6.7 Ft Lbs @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Tự Động (Automatic)
Hộp Số (Transmission)Cv, Tự Động (Automatic)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Double Cradle, Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Sided Swingarm, Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Hydraulic Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Bánh Xe (Wheels)Aluminium. 3-Spoke
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-12
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70-12
Kích Thước (Dimensions)Length: 1830 Mm / 72.1 In Width:    690 Mm / 27.2 In Height:  1130 Mm / 44.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1300 Mm / 51.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)787 Mm / 31 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)105.5 Kg / 232.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)4.9 L / 1.3 Us Gal
Average Consumption3.1 L/100 Km / 31.9 Km/L / 75 Us Mpg
Màu Sắc (Colours)Orange, Red, Blue

Hình Ảnh - KYMCO AGILITY 125


KYMCO AGILITY 125 - cauhinhmay.com

KYMCO AGILITY 125 - cauhinhmay.com