Thông số KYMCO AGILITY 50 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KYMCO AGILITY 50

  • Thương hiệu: KYMCO
  • Model: AGILITY 50
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015 - 16
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-12
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70-12
  • Hộp Số (Transmission): cvt, automatic
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 4.9 l / 1.3 us gal

Thông số chi tiết - KYMCO AGILITY 50


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kymco Agility 50
Năm Sản Xuất (Year)2015 - 16
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, Sohc, 4-Stroke
Dung Tích (Capacity)49 Cc / 3.0 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)39 X 41.4 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Forced Air
Ống Xả (Exhaust)1-Into-1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Keihin 17 Mm Carburettor
Khởi Động (Starting)Electric/Kick
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Tự Động (Automatic)
Hộp Số (Transmission)Cvt, Tự Động (Automatic)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Sided Swingarm, Mono Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Hydraulic Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Bánh Xe (Wheels)3-Spoke, Aluminium
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-12
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70-12
Kích Thước (Dimensions)Length:  1829 Mm / 72.0 In Width:     656 Mm / 27.0 In Height:  1128 Mm / 44.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1321 Mm / 52 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)787 Mm / 31 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)93 Kg / 204 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)4.9 L / 1.3 Us Gal
Average Consumption2.5 L/100 Km / 40.4 Km/L / 95 Us Mpg
Màu Sắc (Colours)Orange, Red, Blue

Hình Ảnh - KYMCO AGILITY 50


KYMCO AGILITY 50 - cauhinhmay.com

KYMCO AGILITY 50 - cauhinhmay.com