MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kymco Ak 550 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 550.4 Cc / 33.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Ecu |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 52.7 Hp / 39.3 Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 55.6 Nm / 41 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Clutch |
Hộp Số (Transmission) | Cvt Automatic |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | |
Khung Xe (Frame) | |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Inverted Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Horizontal Trailing Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 270Mm Brembo Floating Disks |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260Mm Disc |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Bosch 9.1 Abs Front & Rear |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 R15 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 R15 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2165 Mm / 85.2 In Width: 795 Mm / 31.3 In Height: 1400 Mm / 55.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1580 Mm / 62.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm / 30.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 226 Kg / 498.2 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 4 Us Gal |