MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kymco Compagno 110I |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Sohc, 4-Stroke, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 112 Cc / 6.8 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 50 X 51.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Forced Air |
Ống Xả (Exhaust) | 1-Into-1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Synerject Throttle Body, Efi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Tự Động (Automatic) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 9.07 Nm / 0.92 Kgf-M / 6.7 Ft Lbs @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Cvt, Tự Động (Automatic) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle, Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Sided Swingarm, Dual Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Hydraulic Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Bánh Xe (Wheels) | 4-Spoke, Aluminium |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-10 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 90/90-10 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1720 Mm / 67.7 In Width: 658 Mm / 25.9 In Height: 1049 Mm / 41.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1194 Mm / 47 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 737 Mm / 29 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 90 Kg / 198 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 5.5 L / 1.45 Us Gal |
Average Consumption | 3.6 L/100 Km / 27.6 Km/L / 65 Us Mpg |
Màu Sắc (Colours) | Light Blue, Metallic Mocha |