Thông số KYMCO COMPAGNO 110I - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KYMCO COMPAGNO 110I

  • Thương hiệu: KYMCO
  • Model: COMPAGNO 110I
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-10
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 90/90-10
  • Hộp Số (Transmission): cvt, automatic
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 5.5 l / 1.45 us gal

Thông số chi tiết - KYMCO COMPAGNO 110I


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kymco Compagno 110I
Năm Sản Xuất (Year)2015
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, Sohc, 4-Stroke, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)112 Cc / 6.8 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)50 X 51.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Forced Air
Ống Xả (Exhaust)1-Into-1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Synerject Throttle Body, Efi
Khởi Động (Starting)Electric
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Tự Động (Automatic)
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)9.07 Nm / 0.92 Kgf-M / 6.7 Ft Lbs @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)Cvt, Tự Động (Automatic)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Double Cradle, Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Sided Swingarm, Dual Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Hydraulic Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Bánh Xe (Wheels)4-Spoke, Aluminium
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-10
Lốp Sau (Rear Tyre)90/90-10
Kích Thước (Dimensions)Length: 1720 Mm / 67.7 In Width:     658 Mm / 25.9 In Height:  1049 Mm / 41.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1194 Mm / 47 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)737 Mm / 29 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)90 Kg / 198 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)5.5 L / 1.45 Us Gal
Average Consumption3.6 L/100 Km / 27.6 Km/L / 65 Us Mpg
Màu Sắc (Colours)Light Blue, Metallic Mocha

Hình Ảnh - KYMCO COMPAGNO 110I


KYMCO COMPAGNO 110I - cauhinhmay.com

KYMCO COMPAGNO 110I - cauhinhmay.com