MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kymco Downtown 200I |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Sohc, 4-Valve |
Dung Tích (Capacity) | 205.3 Cc / 12.5 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66 X 60 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11:1 |
Ống Xả (Exhaust) | 1-Into-1 |
Ắc Quy (Battery) | 12 V |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 15 Kw / 20.1 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 18.9 Nm / 1.92 Kgf-M / 3.95 Ft Lbs @ 7 000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Cvt |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Double Sided Swingarm, Twin Shocks, 5-Way Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Alloy |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/80-14 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70-13 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2200 Mm / 86.6 In Width: 810 Mm / 31.9 In Height: 1150 Mm / 45.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1545 Mm / 60.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 775 Mm / 30.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 166 Kg / 366 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.5 L / 3.3 Us Gal |