Thông số KYMCO DOWNTOWN 200I - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KYMCO DOWNTOWN 200I

  • Thương hiệu: KYMCO
  • Model: DOWNTOWN 200I
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 15 kw / 20.1 hp @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/80-14
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70-13
  • Hộp Số (Transmission): cvt
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12.5 l / 3.3 us gal

Thông số chi tiết - KYMCO DOWNTOWN 200I


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kymco Downtown 200I
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Sohc, 4-Valve
Dung Tích (Capacity)205.3 Cc / 12.5 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)66 X 60 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11:1
Ống Xả (Exhaust)1-Into-1
Ắc Quy (Battery)12 V
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)15 Kw / 20.1 Hp @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)18.9 Nm / 1.92 Kgf-M / 3.95 Ft Lbs @ 7 000 Rpm
Hộp Số (Transmission)Cvt
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Double Sided Swingarm, Twin Shocks, 5-Way Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Bánh Xe (Wheels)Aluminium Alloy
Lốp Trước (Front Tyre)120/80-14
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70-13
Kích Thước (Dimensions)Length: 2200 Mm / 86.6 In Width:    810 Mm / 31.9 In Height:  1150 Mm / 45.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1545 Mm / 60.8 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)775 Mm / 30.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)166 Kg / 366 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12.5 L / 3.3 Us Gal

Hình Ảnh - KYMCO DOWNTOWN 200I


KYMCO DOWNTOWN 200I - cauhinhmay.com

KYMCO DOWNTOWN 200I - cauhinhmay.com

KYMCO DOWNTOWN 200I - cauhinhmay.com