MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kymco Downtown 300I |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 - |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 4-Stroke, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 298.9 Cc / 18.2 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72.7 X 72 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | 1-Into-1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Efi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Tự Động (Automatic) |
Hộp Số (Transmission) | Cvt |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Dual Cradle, Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin-Sided Swingarm, 5-Position Adjustable Dual Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Hydraulic Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Hydraulic Disc |
Bánh Xe (Wheels) | 5-Spoke, Aluminium |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/80-14 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70-13 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2200 Mm / 86.6 In Width: 808 Mm / 31.8 In Height: 1148 Mm / 45.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1544 Mm / 60.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 775 Mm / 30.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 166 Kg / 367 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.5 Litres / 3.3 Us Gal |
Average Consumption | 3.4 L/100 Km / 29.3 Km/L / 69 Us Mpg |