Thông số KYMCO DOWNTOWN 300I - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KYMCO DOWNTOWN 300I

  • Thương hiệu: KYMCO
  • Model: DOWNTOWN 300I
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/80-14
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70-13
  • Hộp Số (Transmission): cvt
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12.5 litres / 3.3 us gal

Thông số chi tiết - KYMCO DOWNTOWN 300I


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kymco Downtown 300I
Năm Sản Xuất (Year)2015 -
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, 4-Stroke, Sohc
Dung Tích (Capacity)298.9 Cc / 18.2 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72.7 X 72 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Ống Xả (Exhaust)1-Into-1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Efi
Khởi Động (Starting)Electric
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Tự Động (Automatic)
Hộp Số (Transmission)Cvt
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Dual Cradle, Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin-Sided Swingarm, 5-Position Adjustable Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Hydraulic Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Hydraulic Disc
Bánh Xe (Wheels)5-Spoke, Aluminium
Lốp Trước (Front Tyre)120/80-14
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70-13
Kích Thước (Dimensions)Length: 2200 Mm / 86.6 In Width:    808 Mm / 31.8 In Height:  1148 Mm / 45.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1544 Mm / 60.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)775 Mm / 30.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)166 Kg / 367 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12.5 Litres / 3.3 Us Gal
Average Consumption3.4 L/100 Km / 29.3 Km/L / 69 Us Mpg

Hình Ảnh - KYMCO DOWNTOWN 300I


KYMCO DOWNTOWN 300I - cauhinhmay.com

KYMCO DOWNTOWN 300I - cauhinhmay.com

KYMCO DOWNTOWN 300I - cauhinhmay.com