MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kymco Heroism 150 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1995 - 2003 |
Động Cơ (Engine) | Single, 4-Stroke, 4-Valve |
Dung Tích (Capacity) | 147 Cc / 10.0 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57 X 57.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | 10W/30 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 0.9 L / 1.9 Us Pints |
Ống Xả (Exhaust) | 1-Into-1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburettor, Mikuni Ve002A |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, C7Hsa |
Ắc Quy (Battery) | 12 V |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 8 Kw / 10.9 Hp @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Tự Động (Automatic) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Steel, Backbone Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Cartridge |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Twin Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50-10 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50-10 |