MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kymco Hipster 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, 4-Valve |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57 X 48.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.7:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ignition / Starting | Cdi / Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 9.1 Kw / 12.5 Hp @ 9750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 9.6 Nm / 1.0 Kgf-M / 7.1 Ft Lbs @ 8500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Điều Khiển (Drive) | Chain |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2247 Mm / 88.5 In Width: 845 Mm / 33.3 In Height: 1170 Mm / 46.1 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Adjustable Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 276 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 140 Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 -18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90 -15 |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 153 Kg / 337 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres |