Thông số KYMCO HIPSTER 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KYMCO HIPSTER 125

  • Thương hiệu: KYMCO
  • Model: HIPSTER 125
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 9.1 kw / 12.5 hp @ 9750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2004
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 -18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90 -15
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres

Thông số chi tiết - KYMCO HIPSTER 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kymco Hipster 125
Năm Sản Xuất (Year)2004
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, 4-Valve
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)57 X 48.8 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.7:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Ignition  /  StartingCdi  /  Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)9.1 Kw / 12.5 Hp @ 9750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)9.6 Nm / 1.0 Kgf-M / 7.1 Ft Lbs @ 8500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Điều Khiển (Drive)Chain
Kích Thước (Dimensions)Length: 2247 Mm / 88.5 In Width:    845 Mm / 33.3 In Height:  1170 Mm / 46.1 In
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Adjustable Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single 276 Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)140 Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 -18
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90 -15
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight)153 Kg / 337 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres

Hình Ảnh - KYMCO HIPSTER 125


KYMCO HIPSTER 125 - cauhinhmay.com

KYMCO HIPSTER 125 - cauhinhmay.com

KYMCO HIPSTER 125 - cauhinhmay.com