MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kymco K-Pipe 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 123.7 Cc / 7.5 Cub In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | 1-Into-1 |
Ắc Quy (Battery) | 12 V |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 6.0 Kw / 8.04 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 8.5 Nm / 0.87 Kgf-M / 6.27 Ft Lbs @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed, Semi Automatic |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Mono Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc, 276 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 140 Mm |
Bánh Xe (Wheels) | Multi Spoke |
Vành Trước (Front Rim) | 2.75-17 |
Vành Sau (Rear Rim) | 3.50-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1940 Mm / 76.4 In Width: 940 Mm / 37.0 In Height: 1050 Mm / 41.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 104 Kg / 229 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 120 Kg / 265 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 5 L / 1.3 Us Gal |
Average Consumption | 2.9 L/100 Km / 34 Km/L / 80 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 105 Km/H / 65 Mph |
Màu Sắc (Colours) | White, Red, Yellow |