MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kymco K-Pipe 50 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 4 Stroke |
Dung Tích (Capacity) | 49 Cc / 3.0 Cub In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | 1-Into-1 |
Ắc Quy (Battery) | 12 V |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 2.4 Kw / 3.2 Hp @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Tự Động (Automatic) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Mono Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc, 276 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 140 Mm |
Bánh Xe (Wheels) | Multi Spoke |
Vành Trước (Front Rim) | 2.75-17 |
Vành Sau (Rear Rim) | 3.50-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1940 Mm / 76.4 In Width: 940 Mm / 37.0 In Height: 1050 Mm / 41.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 103 Kg / 226 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 5 L / 1.3 Us Gal |
Average Consumption | 2.5 L/100 Km / 40 Km/L / 100 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 56 Km/H / 35 Mph |
Màu Sắc (Colours) | White, Red, Yellow, Green |