MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kymco Kr Sport 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 - 13 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohc |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56.5 X 49.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | 1-Into-1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburettor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 7.8 Kw / 10.7 Hp @ 8500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Điều Khiển (Drive) | Chain |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2210 Mm / 83.1 In Width: 735 Mm / 28.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1270 Mm / 50 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Adjustable Dampers |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy, 5-Spoke |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Expanding Brake, Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 90/90-18 |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 115 Kg / 254 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 L / 4.2 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 105 Km/H / 65 Mph |
Review | Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) |