Thông số KYMCO KR SPORT 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KYMCO KR SPORT 125

  • Thương hiệu: KYMCO
  • Model: KR SPORT 125
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 7.8 kw / 10.7 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2010 - 13
  • Top speed: 105 km/h / 65 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 90/90-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 l / 4.2 us gal

Thông số chi tiết - KYMCO KR SPORT 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kymco Kr Sport 125
Năm Sản Xuất (Year)2010 - 13
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Ohc
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56.5 X 49.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air/Oil Cooled
Ống Xả (Exhaust)1-Into-1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburettor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)7.8 Kw / 10.7 Hp @ 8500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Điều Khiển (Drive)Chain
Kích Thước (Dimensions)Length: 2210 Mm / 83.1 In Width:     735 Mm / 28.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1270 Mm / 50 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Adjustable Dampers
Bánh Xe (Wheels)Alloy, 5-Spoke
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Expanding Brake, Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-18
Lốp Sau (Rear Tyre)90/90-18
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight)115 Kg / 254 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 L / 4.2 Us Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)105 Km/H / 65 Mph
ReviewTốc Độ Tối Đa (Top Speed)

Hình Ảnh - KYMCO KR SPORT 125


KYMCO KR SPORT 125 - cauhinhmay.com

KYMCO KR SPORT 125 - cauhinhmay.com

KYMCO KR SPORT 125 - cauhinhmay.com