MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kymco Like 150I |
Năm Sản Xuất (Year) | 2017 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 149.8 Cc / 9.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 59X54.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Forced Air Cooling |
Ống Xả (Exhaust) | 1-Into-1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 13.5 Hp / 10 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 11.7 Nm / 8.7 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Tự Động (Automatic) |
Hộp Số (Transmission) | Cvt Automatic |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Upgraded Frame To Support Abs Function |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 33Mm Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks With Preload Adjustment |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 220Mm Disc 2 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 220Mm Disc 2 Piston Caliper, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 200Mm Disc 2 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 200Mm Disc 2 Piston Caliper, Abs) |
Bánh Xe (Wheels) | 8-Spoke, Aluminium |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-12 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-12 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1930.5 Mm / 76.0 In Width: 690 Mm / 27.2 In Height: 1145 Mm / 45.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1315 Mm / 51.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 120 Kg / 264 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 6.8 Litres / 1.8 Us Gal |