MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kymco Like 200I 50Th Anniversary |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 163 Cc / 9.9 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 60 X 57.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Forced Air Cooling |
Ống Xả (Exhaust) | 1-Into-1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Efi |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Tự Động (Automatic) |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 8.2 Kw / 11.3 Hp @ 7250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.79 Nm / 0.39 Kgf-M / 2.8 Ft Lbs @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Cvt |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Swingarm, Dual Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Hydraulic Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Hydraulic Disc |
Bánh Xe (Wheels) | 8-Spoke, Aluminium |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-12 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-12 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1928 Mm / 75.9 In Width: 762 Mm / 30.0 In Height: 1110 Mm / 43.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1318 Mm / 51.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 775 Mm / 30.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 111 Kg / 245 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 6.8 L / 1.8 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 2.9 L/100 Km / 34.0 Km/L / 80 Mpg |
Màu Sắc (Colours) | Metallic Gold With 50Th Anniversary Emblem Metallic Gold With 50Th Anniversary Emblem |