Thông số KYMCO LIKE 200I - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KYMCO LIKE 200I

  • Thương hiệu: KYMCO
  • Model: LIKE 200I
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 8.2 kw / 11.3 hp @ 7250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-12
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70-12
  • Hộp Số (Transmission): cvt
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 6.8 l / 1.8 us gal

Thông số chi tiết - KYMCO LIKE 200I


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kymco Like 200I
Năm Sản Xuất (Year)2015
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc
Dung Tích (Capacity)163 Cc / 9.9 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)60 X 57.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Forced Air Cooling
Ống Xả (Exhaust)1-Into-1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Efi
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Tự Động (Automatic)
Công Suất Cực Đại (Max Power)8.2 Kw / 11.3 Hp @ 7250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)3.79 Nm / 0.39 Kgf-M / 2.8 Ft Lbs @ 5500 Rpm
Hộp Số (Transmission)Cvt
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Swingarm, Dual Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Hydraulic Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Hydraulic Disc
Bánh Xe (Wheels)8-Spoke, Aluminium
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-12
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70-12
Kích Thước (Dimensions)Length:  1928 Mm / 75.9 In Width:     762 Mm / 30.0 In Height:   1110 Mm / 43.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1318 Mm / 51.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)775 Mm / 30.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)111 Kg / 245 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)6.8 L / 1.8 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)2.9 L/100 Km / 34.0 Km/L / 80 Mpg
Màu Sắc (Colours)Blue/Black, Red, Ivory

Hình Ảnh - KYMCO LIKE 200I


KYMCO LIKE 200I - cauhinhmay.com

KYMCO LIKE 200I - cauhinhmay.com

KYMCO LIKE 200I - cauhinhmay.com