MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kymco Myroad 700I |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 - 16 |
Động Cơ (Engine) | Twin Cylinder, Dohc, 4-Stroke, Parallel Twin, 8-Valve |
Dung Tích (Capacity) | 699.5 Cc / 42.7 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76.9 X 75.3 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | 2-Into-1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Efi, Synerjet |
Ắc Quy (Battery) | 12 Volt |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 44 Nm / 59 Hp @ 7250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 62.3 Nm / 6.35 Kgf-M / 46 Ft Lbs @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Tự Động (Automatic) |
Hộp Số (Transmission) | Cvt |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle, Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Kaifa 41 Mm Telescopic Fork With S, M, H Electronic Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Kaifa Twin Shocks With S, M, H Electronic Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | 280 Mm Disc, Heng Tong, Abs Bosch, 4-Piston Radial Mount Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 240 Mm Disc, Heng Tong, Abs Bosch, 2-Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | 5-Spoke Aluminium Alloy |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70R15 M/C 56S, Radial, Tubeless |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60R14 M/C 69H, Radial, Tubeless |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2329.0 Mm / 91.7 In Width: 830.6 Mm / 32.7 In Height: 1508.8 Mm / 59.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1615 Mm / 63.6 Mm |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 275.8 Kg / 608 Lbs |
Under Seat Storage | 50 L / 13.2 Us Gal |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15.1 L / 4.0 Us Gal |