Thông số KYMCO PEOPLE GT 300I - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KYMCO PEOPLE GT 300I

  • Thương hiệu: KYMCO
  • Model: PEOPLE GT 300I
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/70-16
  • Hộp Số (Transmission): cvt
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9.1 l / 2.4 us gal

Thông số chi tiết - KYMCO PEOPLE GT 300I


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kymco People Gt 300I
Năm Sản Xuất (Year)2015
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4-Valve
Dung Tích (Capacity)298.9 Cc / 18.2 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72.7 X 72 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Ống Xả (Exhaust)1-Into-1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Efi
Khởi Động (Starting)Electric
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Tự Động (Automatic)
Hộp Số (Transmission)Cvt
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Dual Cradle, Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin-Sided Swingarm, 5-Position Adjustable Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Single Hydraulic Disc With 3-Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Hydraulic Disc
Bánh Xe (Wheels)10-Spoke, Aluminium Alloy
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-16
Lốp Sau (Rear Tyre)140/70-16
Kích Thước (Dimensions)Length: 2129 Mm / 83.8 In Width:     749 Mm / 29.5 In Height:  1278 Mm / 50.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1450 Mm / 57.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 31.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)165 Kg / 364 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9.1 L / 2.4 Us Gal
Màu Sắc (Colours)Black, Pearl White, Gold

Hình Ảnh - KYMCO PEOPLE GT 300I


KYMCO PEOPLE GT 300I - cauhinhmay.com

KYMCO PEOPLE GT 300I - cauhinhmay.com

KYMCO PEOPLE GT 300I - cauhinhmay.com