Thông số KYMCO SENTO 50 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KYMCO SENTO 50

  • Thương hiệu: KYMCO
  • Model: SENTO 50
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 3.2 kw / 4.3 hp @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-10
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 90/90-10
  • Hộp Số (Transmission): cvt
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 5 l / 1.3 us gal

Thông số chi tiết - KYMCO SENTO 50


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kymco Sento 50
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Four Stroke, S, Ingle Cylinder
Dung Tích (Capacity)49 Cc / 3.0 Cub In
Bore And Stroke39 X 41.4 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Ống Xả (Exhaust)1-Into-1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection
Ắc Quy (Battery)12 V
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)3.2 Kw / 4.3 Hp @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)3.7 Nm / 0.38 Kgf-M / 2.73 Ft Lbs @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)Cvt
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Pipe Under Bone
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Double Swingarm, Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc, 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Bánh Xe (Wheels)Aluminium Alloy
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-10
Lốp Sau (Rear Tyre)90/90-10
Kích Thước (Dimensions)Length: 1720 Mm / 67.7 In Width:    660 Mm / 25.9 In Height:  1050 Mm / 41.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1195 Mm / 47.0 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)110 Mm / 4.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)740 Mm / 29.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)90 Kg / 198 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)5 L / 1.3 Us Gal

Hình Ảnh - KYMCO SENTO 50


KYMCO SENTO 50 - cauhinhmay.com

KYMCO SENTO 50 - cauhinhmay.com

KYMCO SENTO 50 - cauhinhmay.com