MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kymco Stryker 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1998 - 2001 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57 X 48.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 7.5 Kw / 10.3 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 8.9 Nm / 0.9 Kgf-M / 6.6 Ft Lbs @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Structure |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2120 Mm / 83.5 In Width: 880 Mm / 34.6 In Height: 1300 Mm / 51.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1390 Mm / 54.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 860 Mm / 33.9 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 210 Mm / 8.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hydraulic Single Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 200 Mm / 7.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 276 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 140 Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80 -17 |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 128 Kg / 282 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 100 Km/H / 62 Mph |