Thông số KYMCO STRYKER 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KYMCO STRYKER 125

  • Thương hiệu: KYMCO
  • Model: STRYKER 125
  • Năm Sản Xuất: 1998
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 7.5 kw / 10.3 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1998 - 2001
  • Top speed: 100 km/h / 62 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 -18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80 -17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - KYMCO STRYKER 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kymco Stryker 125
Năm Sản Xuất (Year)1998 - 2001
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Ohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)57 X 48.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air/Oil Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)7.5 Kw / 10.3 Hp @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)8.9 Nm / 0.9 Kgf-M / 6.6 Ft Lbs @ 7500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Structure
Kích Thước (Dimensions)Length: 2120 Mm / 83.5 In Width:     880 Mm / 34.6 In Height:  1300 Mm / 51.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1390 Mm / 54.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)860 Mm / 33.9 In
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)210 Mm / 8.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Hydraulic Single Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)200 Mm / 7.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 276 Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)140 Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 -18
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80 -17
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight)128 Kg / 282 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.7 Us Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)100 Km/H / 62 Mph

Hình Ảnh - KYMCO STRYKER 125


KYMCO STRYKER 125 - cauhinhmay.com

KYMCO STRYKER 125 - cauhinhmay.com

KYMCO STRYKER 125 - cauhinhmay.com