Thông số KYMCO SUPER 8 150 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KYMCO SUPER 8 150

  • Thương hiệu: KYMCO
  • Model: SUPER 8 150
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 7.7 kw / 10.3 hp @ 5500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/80-14
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/80-14
  • Hộp Số (Transmission): cvt
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 4.9 l / 1.3 us gal

Thông số chi tiết - KYMCO SUPER 8 150


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kymco Super 8 150
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc
Dung Tích (Capacity)149 Cc / 9.1 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)57.4 X 57.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Ống Xả (Exhaust)1-Into-1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Keihin 22.1 Mm Carburetor
Ắc Quy (Battery)12 V
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)7.7 Kw / 10.3 Hp @ 5500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)10.6 Nm / 1.1 Kgf-M / 7.8 Ft Lbs @ 7500 Rpm
Hộp Số (Transmission)Cvt
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Form
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Sided Swingarm, 2 Shock Absorbers
Phanh Trước (Front Brakes)Hydraulic Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Bánh Xe (Wheels)Multi-Spoke, Aluminium Alloy
Lốp Trước (Front Tyre)100/80-14
Lốp Sau (Rear Tyre)120/80-14
Kích Thước (Dimensions)Length: 1615 Mm / 63.6 In Width:    744 Mm / 29.3 In Height:  1219 Mm / 48.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1364 Mm / 53.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)787 Mm / 31 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)117 Kg / 258 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)4.9 L / 1.3 Us Gal
Average Consumption3.4 L/100 Km / 29.3 Km/L / 69 Us Mpg
Màu Sắc (Colours)Red, Orange, White

Hình Ảnh - KYMCO SUPER 8 150


KYMCO SUPER 8 150 - cauhinhmay.com

KYMCO SUPER 8 150 - cauhinhmay.com