MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kymco Super 8 50 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 2 Stroke |
Dung Tích (Capacity) | 49.5 Cc / 3.0 Cub In |
Bore And Stroke | 39 X 41.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | 1-Into-1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor With Electric Choke |
Ắc Quy (Battery) | 12 V |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Hộp Số (Transmission) | Cvt |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Mono Shock, Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Slotted Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Alloy |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-10 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 90/90-10 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1938 Mm / 76.3 In Width: 744 Mm / 29.3 In Height: 1240 Mm / 48.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1339 Mm / 52.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 775 Mm / 30.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 106 Kg / 233 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 5 L / 1.3 Us Gal |
Fuel Consumption (Est) | 3.4 L/100 Km / 29 Km/L / 69 Us Mpg |
Màu Sắc (Colours) | Red, White, Orange |