Thông số KYMCO SUPER 8 50 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KYMCO SUPER 8 50

  • Thương hiệu: KYMCO
  • Model: SUPER 8 50
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-10
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 90/90-10
  • Hộp Số (Transmission): cvt
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 5 l / 1.3 us gal

Thông số chi tiết - KYMCO SUPER 8 50


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kymco Super 8 50
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, 2 Stroke
Dung Tích (Capacity)49.5 Cc / 3.0 Cub In
Bore And Stroke39 X 41.4 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.2:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Ống Xả (Exhaust)1-Into-1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor With Electric Choke
Ắc Quy (Battery)12 V
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Hộp Số (Transmission)Cvt
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Mono Shock, Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)Single Slotted Disc, 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Bánh Xe (Wheels)Aluminium Alloy
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-10
Lốp Sau (Rear Tyre)90/90-10
Kích Thước (Dimensions)Length: 1938 Mm / 76.3 In Width:     744 Mm / 29.3 In Height:  1240 Mm / 48.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1339 Mm / 52.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)775 Mm / 30.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)106 Kg / 233 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)5 L / 1.3 Us Gal
Fuel Consumption (Est)3.4 L/100 Km / 29 Km/L / 69 Us Mpg
Màu Sắc (Colours)Red, White, Orange

Hình Ảnh - KYMCO SUPER 8 50


KYMCO SUPER 8 50 - cauhinhmay.com

KYMCO SUPER 8 50 - cauhinhmay.com

KYMCO SUPER 8 50 - cauhinhmay.com