MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kymco Venox 250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2003 - 06 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V-Twin, Dohc, 8-Valve |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 58 X 47.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 30Mm Keihin Cvk |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 20.1 Kw / 27.5 Hp @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 19.8 Nm / 2.0 Kgf-M / 14.6 Ft Lbs @ 8500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steal Stricture |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1620 Mm / 63.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 737 Mm / 29 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Hydraulic Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hydraulic Twin Shocks And Springs |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 180 Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/80 -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/80 -15 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 175 Kg / 385 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 190 Kg / 419 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |
Review | Total Motorcycle |