Thông số KYMCO VENOX 250 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KYMCO VENOX 250

  • Thương hiệu: KYMCO
  • Model: VENOX 250
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 20.1 kw / 27.5 hp @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2003 - 06
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/80 -17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/80 -15
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - KYMCO VENOX 250


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kymco Venox 250
Năm Sản Xuất (Year)2003 - 06
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V-Twin, Dohc, 8-Valve
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)58 X 47.2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)30Mm Keihin Cvk
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)20.1 Kw / 27.5 Hp @ 10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)19.8 Nm / 2.0 Kgf-M / 14.6 Ft Lbs @ 8500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steal Stricture
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1620 Mm / 63.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)737 Mm / 29 In
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41 Mm Hydraulic Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Hydraulic Twin Shocks And Springs
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320 Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)180 Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)120/80 -17
Lốp Sau (Rear Tyre)150/80 -15
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)175 Kg / 385 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)190 Kg / 419 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.7 Us Gal
ReviewTotal Motorcycle

Hình Ảnh - KYMCO VENOX 250


KYMCO VENOX 250 - cauhinhmay.com

KYMCO VENOX 250 - cauhinhmay.com

KYMCO VENOX 250 - cauhinhmay.com

KYMCO VENOX 250 - cauhinhmay.com

KYMCO VENOX 250 - cauhinhmay.com