MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kymco Xciting 250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005 - 07 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 251 Cc / 15.3 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72.7 X 60.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.6:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 15.4 Kw / 20.6 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 20.9 Nm / 2.1 Kgf-M / 15.4 Ft Lbs @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Tự Động (Automatic), Cvt |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steal Structure |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1600 Mm / 63 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Sided Swingarm, Hydraulic Adjustable Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 260 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 -15 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 -14 |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 190 Kg / 419 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.5 Litres / 3.3 Us Gal |
Review | Just Gotta Scoot |