Thông số KYMCO XCITING 500I - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KYMCO XCITING 500I

  • Thương hiệu: KYMCO
  • Model: XCITING 500I
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 27.7 kw / 37.1 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2005 - 07
  • Top speed: 153 km/h / 95 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 -15
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70 -14
  • Hộp Số (Transmission): automatic
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12.5 litres / 3.3 us gal

Thông số chi tiết - KYMCO XCITING 500I


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kymco Xciting 500I
Năm Sản Xuất (Year)2005 - 07
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)498.5 Cc / 30.42 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)92 X 75 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.6:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)35Mm Keihin Cv
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)27.7 Kw / 37.1 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)40.5 Nm / 4.1 Kgf-M / 29.7 Ft Lbs @ 5000 Rpm
Hộp Số (Transmission)Tự Động (Automatic)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Tubular Steal Structure
Kích Thước (Dimensions)Length: 2250 Mm / 88.6 In Width:     810 Mm / 31.9 In Height:  1450 Mm / 57.1 In
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Hydraulic Adjustable Shock
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 260 Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240 Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 -15
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70 -14
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)220 Kg / 485 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12.5 Litres / 3.3 Us Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)153 Km/H / 95 Mph
ReviewsMotorcycle-Usa  /  Inter-Bike.Co.Uk

Hình Ảnh - KYMCO XCITING 500I


KYMCO XCITING 500I - cauhinhmay.com

KYMCO XCITING 500I - cauhinhmay.com

KYMCO XCITING 500I - cauhinhmay.com

KYMCO XCITING 500I - cauhinhmay.com