MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kymco Xciting 500Ri |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 - 13 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 498.5 Cc / 30.42 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92 X 75 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr8E |
Emission | Cepa Environmental Registered |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 29 Kw / 39 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 41 Nm / 4.2 Kgf-M / 30.2 Ft Lbs @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Tự Động (Automatic) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steal Stricture |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic 40Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hydraulic Adjustable Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 260 Mm Discs With Dual Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Disc With Single Piston Floating Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 -15 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 -14 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 765 Mm / 30.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 200 Kg / 440 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.8 Litres / 3.4 Us Gal |