Thông số KYMCO XCITING 500RI - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KYMCO XCITING 500RI

  • Thương hiệu: KYMCO
  • Model: XCITING 500RI
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 29 kw / 39 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2012 - 13
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 -15
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70 -14
  • Hộp Số (Transmission): automatic
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12.8 litres / 3.4 us gal

Thông số chi tiết - KYMCO XCITING 500RI


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kymco Xciting 500Ri
Năm Sản Xuất (Year)2012 - 13
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)498.5 Cc / 30.42 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)92 X 75 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection
Bugi (Spark Plug)Ngk Cr8E
EmissionCepa Environmental Registered
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)29 Kw / 39 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)41 Nm / 4.2 Kgf-M / 30.2 Ft Lbs @ 5500 Rpm
Hộp Số (Transmission)Tự Động (Automatic)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Tubular Steal Stricture
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic 40Mm Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Hydraulic Adjustable Shock
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 260 Mm Discs With Dual Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240 Mm Disc With Single Piston Floating Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 -15
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70 -14
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)765 Mm / 30.2 In
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight)200 Kg / 440 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12.8 Litres / 3.4 Us Gal

Hình Ảnh - KYMCO XCITING 500RI


KYMCO XCITING 500RI - cauhinhmay.com

KYMCO XCITING 500RI - cauhinhmay.com

KYMCO XCITING 500RI - cauhinhmay.com