MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kymco Yup 250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2003 - 07 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 251 Cc / 15.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72.7 X 60.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Lubrication |
Ống Xả (Exhaust) | 1-Into-1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Ve, 28.8 Mm Ø |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 14.2 Kw / 19.4 Hp @ 6750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 21.8 Nm / 2.2 Kgf-M / 16.1 Ft Lbs @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry, Automatic Centrifugal |
Hộp Số (Transmission) | Tự Động (Automatic) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Steel Tubes And Pressed Steel Boards |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Fork, Ø 33 Mm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 80 Mm / 3.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Mono Swingarm With Adjustable Shock Absorber |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 70 Mm / 2.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 220 Mm Ø Disc, 2-Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 200 Mm Ø Disc, 1-Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy, 4-Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-12 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-12 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2060 Mm / 81.1 In Width: 740 Mm / 29.1 In Height: 1165 Mm / 45.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1440 Mm / 56.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800Mm / 31.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 158 Kg / 348 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10.5 L / 2.8 Us Gal |
Màu Sắc (Colours) | Dark Grey |