MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kymco Yup 50 / Sting |
Năm Sản Xuất (Year) | 2003 - 07 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 49.4 Cc / 3.0 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 39 X 41.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Forced Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.2:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Lubrication |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 1.3 L / 2.7 Us Pt |
Ống Xả (Exhaust) | 1-Into-1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Ve, 28.8 Mm Ø |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Bugi (Spark Plug) | Ngk-Br8Hsa |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 3Ah |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | Yup: 4.04 Kw / 5.4 Hp @ 7000 Rpm Speed Limit: 2.8 Kw / 3.8 Hp @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | Yup: 5.6 Nm / 0.57 Kgf-M / 3.98 Ft Lbs @ 6500 Rpm Speed Limit: 4.4 Nm / 0.45 Kgf-M / 3.24 Ft Lbs @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry, Multi-Disc |
Hộp Số (Transmission) | Tự Động (Automatic) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft/Cardan |
Khung Xe (Frame) | Steel Tubes And Pressed Steel Boards |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Fork, Ø 33 Mm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 80 Mm / 3.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Mono Swingarm With Adjustable Shock Absorber |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 70 Mm / 2.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 220 Mm Ø Disc, 2-Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Expanding Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy, 3-Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-12 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-12 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1940 Mm / 76.4 In Width: 700 Mm / 27.6 In Height : 1120 Mm / 44.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1296 Mm / 51.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 828Mm / 32.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 97 Kg / 214 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 5.3 L / 1.4 Us Gal |
Màu Sắc (Colours) | Light Green/Silver, Light Blue/Silver, Rose/Silver |